--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đưa đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đưa đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa đường
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to guide, to lead the way
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
đưa đường
:
to guide, to lead the way
+
dịu ngọt
:
Solf and sweetNhững lời dịu ngọt dễ ngheSoft and sweet words agreeable to the ears